Có 4 kết quả:

卖家 mài jiā ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚ賣家 mài jiā ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚ麥枷 mài jiā ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚ麦枷 mài jiā ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

seller

Từ điển Trung-Anh

seller

Từ điển Trung-Anh

(1) flail
(2) to thresh (using a flail)

Từ điển Trung-Anh

(1) flail
(2) to thresh (using a flail)